--

rén bước

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rén bước

+  

  • Tiptoe, walk gingerly
    • Rén bước trong hành lang bệnh viện
      To walk gingerly in the corridor of a hospital
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rén bước"
Lượt xem: 606